Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
currant bush


noun
any of various deciduous shrubs of the genus Ribes bearing currants
Syn:
currant
Hypernyms:
shrub, bush
Hyponyms:
red currant, garden current, Ribes rubrum, black currant, European black currant,
Ribes nigrum, white currant, Ribes sativum, winter currant, Ribes sanguineum
Member Holonyms:
Ribes, genus Ribes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.